Chọn từ có phần "ch" được phát âm là /ʃ/BT31. Chọn từ có phần "ch" được phát âm là /ʃ/: a) machine b) check c) chase d) beach 2. Chọn từ có phần "ch" được phát âm là /k/: a) chorus b) chair c) chalk d) much 3. Chọn từ có phần "ch" được phát âm là /tʃ/: a) chameleon b) mustache c) teacher d) machine 4. Chọn từ có phần "ch" được phát âm là /ʃ/: a) chef b) church c) school d) chocolate 5. Chọn từ có phần "ch" được phát âm là /k/: a) chemistry b) chronic c) chalk d) children 6. Chọn từ có phần "ch" được phát âm là /tʃ/: a) chef b) challenge c) chorus d) chronic 7. Chọn từ có phần "ch" được phát âm là /ʃ/: a) machine b) match c) school d) chopsticks 8. Chọn từ có phần "ch" được phát âm là /k/: a) ache b) change c) charge d) charity 9. Chọn từ có phần "ch" được phát âm là /tʃ/: a) echo b) teacher c) champagne d) mechanic 10. Chọn từ có phần "ch" được phát âm là /ʃ/: a) scholar b) orchestra c) chapter d) charade |