good marks. The test was so ..... one wants to have them. 12. sound.. n sau gi They are such 11. count+sb+ .......... : không tính đến ai, coi như không có ai = feel sad = feel kind of sad: cảm thấy buồn/ không được khỏe 13. read ............. : đọc tiếp đi, tiếp tục đọc 14. surprised 15. sleep : ngạc nhiên : ngủ thêm, ngủ muộn 16. ........... the weekend : vào ngày nghỉ cuối tuần 17. pick ............. : nhặt cái gì, đón ai 18........ advance : trước 19. suffer.......... 20. full.... ord. There are more words than needed: : mắc phải ( bệnh...) : nhiều