Giups mik mik tặng 50 xu ----- Nội dung dịch tự động từ ảnh ----- Câu 10. So sánh các số hữu tỉ sau: 21 A. 53 C. 25 va 13 Câu 11. So sánh các số hữu tỉ sau A. 11 C. B. VI và 6 B. D. Câu 12. So sánh các số hữu tỉ sau: 22 34 35 A. ˇˋ 2 34 35 B. 35 34 35 34 34 35 C. -> VI A 35 34 Câu 13. So sánh các số hữu tỉ sau: -2929 và 30. 100 -2929 -2929 A. <-30. B. >-30. 100 100 -2929 -2929 C. -30. D. -30 100 100 45 Câu 14. So sánh các số hữu tỉ sau: –456, 789 và –789.987. A. -456,789 <-789,987. C. -456, 789-789,987. Câu 15. So sánh các số hữu tỉ sau: -1,3254 và -1,2345. A. -1,3254<-1,2345. C. -1,3254-1,2345. B. -456, 789-789,987. D.-456,789-789,987. B. -1,32542-1,2345. D.-1,3254-1,2345. Câu 16. Trong các số hữu tỉ: 0,75; 1-5 . Số bé nhất là A-1 B. 0,75. C.-5. .Câu 17: Dãy các số hữu tỉ được sắp xếp theo chiều giảm dần là D. -1-57 8 A. 9°27'25'125 -5-187 C. 27° 9'125'25 7 8-1-5 B. 25'125'9'27 87-1-5 D. 125'25'9'27