----- Nội dung dịch tự động từ ảnh ----- Bài tập 5: sắp xếp lại câu Sắp xếp lại các từ bên dưới để tạo thành các câu chính xác. 1. elder sister/that/ wants/for/international/my/work/to/company/. 2. helped/bags/ kind/me/carry/ those/to/kids/my/heavy/. 3. bought/my/a/apartment/ parents/last/cozy/year/. 4. always/ valuable/ caring/boss/us/our/ gives/ advice/_. 5. offers/ and/that/ a high/ great/ salary/company/benefits/ great/. 6. misses/ irresponsible/ always/that/ the/ employee/ deadlines/. 7. leader/like/ meetings/ doesn't/ our/ long.