So sánh giá trị các biểu thức
----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
- 6,07 +3,58;
3
1-
5
-
- 7
11
- 1,221.
-
2
- 5'
Chin Tasup 3uz ved og man di
b) + (-4);
> sánh giá trị của các biểu thức sau:
5
4 100
d)
-
5
+ 0,6;
13
g)=17:0,25.
7
A = 10 (-0,7); B = 2: (-0,4); C = (- 4,5) 1
inh một cách hợp lí:
31
·
do groun 45
=
- 3
8
9
+0,35-
11
11'
110 19
b) — - 1,251 +
d) 0,25.
10
-
19
+1.
71-8
15 4 15
- 8.
24
-
7
.
0,125;
im số hữu tỉ x, biết:
+ x = -1,5;
3
7
14
1
3층
b) 3x=1,6 +
5
d) x : 3) = 11.
x:
7
10