----- Nội dung dịch tự động từ ảnh ----- 36 4. A. cheesecake Bài tập bổ trợ & nâng cao tiếng Anh lớp 7 tập 1 B. pimple C. without D. quiet 5. A. deliver B. repetition C. community D. activity 6. A. disease B. sunburn C. eyedrops D. doctor 7. A. enough B. avoid C. sleepy D. around 8. A. habit B. ahead C. open D. sweeten 9. A. relax B. contain C. harmful D. result 10. A. prevention B. especial C. unhealthy D. lemonade II. VOCABULARY (TỪ VỰNG) Exercise 1. Look at the pictures and complete the words with the clues given