Gau_luoi | Chat Online
25/07 22:25:44

Chia động từ trong ngoặc thích hợp để hoàn thành câu


----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
1. I (be) ______ hungry. I want (eat) ______ something.
2. Where she (be) ______ from? - She (be) ______ from Viet Nam.
3. The Earth (go) ______ around the sun. Now, the sun (shine) ______.
4. (Mary / go) ______ camping next Sunday? - Yes.
5. There (be) ______ a little rice in the kitchen.
6. You must (learn) ______ harder.
7. She would like (drink) ______ a cup of coffee.
8. My father (not drink) ______ beer very often.
9. They (buy) ______ a new car two months ago.
10. Nam (help) ______ his father repair the radio at this time.
11. I (be) ______ busy last night, so I (miss) ______ a good film on TV.
12. She (need) ______ to send a postcards yesterday.
13. The girls like (talk) ______ together at recess.
14. We (phone) ______ Mum and Dad last week but we (not see) ______ them.
15. My best friend (come) ______ to visit me next Sunday.
16. It (rain) ______ very hard now.
17. The sun (warm) ______ the air and ______ (give) us light.
18. Look! A man ______ (run) after the train.
19. She ______ (go) to school everyday.
20. They ______ (never / work) hard before.
21. Let’s ______ (meet) him on the corner of this street.
22. Where you (go) ______ now? - I ______ (go) to the theater.
23. He ______ (not do) morning exercises regularly.
24. __________ he ______ (do) morning exercises now?
25. If it (be) ______ nice tomorrow, we (go) ______ on a picnic.
26. Do you ever (see) ______ a real robot?
Bài tập đã có 1 trả lời, xem 1 trả lời ... | Chính sách thưởng | Quy chế giải bài tập
Không chấp nhận lời giải copy từ Trợ lý ảo / ChatGPT. Phát hiện 1 câu cũng sẽ bị xóa tài khoản và không được thưởng
Đăng ký tài khoản để nhận Giải thưởng khi trả lời bài tập.
Đăng ký tài khoản để có thể trả lời bài tập này!

Đăng ký qua Facebook hoặc Google:

Hoặc lựa chọn:
Đăng ký bằng email, điện thoại Đăng nhập bằng email, điện thoại
Lazi.vn