Chọn đáp án đúng
----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
II. VOCABULARY (TỪ VỰNG)
Exercise 1.
1. suncream
2. exercise
3. sunburn
4. acne
5. eyedrops
6. lip balm
7. lunch box
8. soft drinks
9. diet
10. vegetables
11. mask
12. rubbish
Exercise 2.
1. C
2. D
3. A
4. C
5. B
6. B
7. B
8. D
9. B
10. C