----- Nội dung dịch tự động từ ảnh ----- ``` 36. A. filled B. cleaned C. ploughed D. watched 37. A. visited B. decided C. engaged D. disappointed 38. A. kissed B. stopped C. laughed D. closed 39. A. reformed B. appointed C. stayed D. installed 40. A. fitted B. educated C. locked D. intended
C. Ghi chú: Các từ có thể trong âm khác với các từ còn lại ```