Thực hiện phép tính (Nhân đa thức với đa thức)
----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
Bài 3: Thực hiện phép tính (Nhân đa thức với đa thức)
1) \((3x^2-4)(x+3y)\)
2) \((x+3)(x^2+3x)\)
3) \((xy-1)(xy+5)\)
4) \((3x+5)(2x-7)\)
5) \(- (x-1)(-x^2+2y)\)
6) \(-(-x^2+2y)(x^2+2y)\)
7) \((x+3)(x-3y+2)\)
8) \((x+2y)(x-y)\)
9) \((x^2-xy+y^2)(x+y)\)
10) \((x^2-xy+y^2)(x+y)\)
11) \((5x-2y)(x^2-xy+1)\)
12) \((x^2y^2-xy)(x-y)\)
13) \((x^2-2xy+y^2)(x-y)\)
14) \(- (x-y)(x^2+xy-1)\)
15) \(- (x^2-2y)(x+y^2-1)\)
16) \(\left( \frac{1}{2}x-1 \right)(2x-3)\)
17) \(\left( x-\frac{1}{2}y \right)\left( \frac{1}{2}y \right)\)
18) \((x^2-2x+3)\left( \frac{1}{2}x-5 \right)\)