Thu gọn vẻ hằng đẳng thức
----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
Bài 5: Thu gọn vẻ hằng đẳng thức:
1) \( 4x^4 - 4x^2 + 1 \)
2) \( 4x^2 - 12x + 9 \)
3) \( 36 + x^2 - 12x \)
4) \( 1 - 10x + 25x^2 \)
5) \( x^4 + 81 + 18x^2 \)
6) \( 4x^2 - 20x + 25 \)
7) \( x^2 + 4y^4 - 4xy^2 \)
8) \( x^2 + 10xy + 25y^2 \)
Bài 6: Thu gọn vẻ hằng đẳng thức:
1) \( (2x + 1)^2 + 2(2x + 1) + 1 \)
2) \( (3x - 2y)^2 + 4(3x - 2y) + 4 \)
3) \( (x + 3)^2 + (x - 2)^2 - 2(x + 3)(x - 2) \)
4) \( (3x - 5)^2 - 2(3x - 5)(3x + 5) + (3x + 5)^2 \)
5) \( (x - y)^2 + (x + y)^2 - 2(x + 3)(x - 5) \)
6) \( (5 - x)^2 + (x + 5)^2 - 2(x + 10)(x - 5) \)
7) \( (x - 2)^2 + (x + 1)^2 - (x - 2)(-1 - x) \)
8) \( (2x + 3y)^2 + (2x - 3y)^2 - 2(4x^2 - 9y^2) \)