Gau_luoi | Chat Online
04/08 21:14:46

Complete the sentences using Present Simple


----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
Exercise 2. Complete the sentences using Present Simple.

1. My sister (go) __________ to school from Monday to Friday.
2. My hair (be) __________ short and black.
3. Mary (tidy) __________ her room every morning.
4. Jack and Jill (not speak) __________ Vietnamese well.
5. My younger sister (not be) __________ fond of seafood.
6. John (not get) __________ up early on Sundays.
7. __________ (Anna / have) milk for breakfast?
8. What __________ (you / do / usually) in your free time?
9. What time __________ (they / wear) uniforms every school day?
10. What time __________ (his school / start)?
Bài tập đã có 2 trả lời, xem 2 trả lời ... | Chính sách thưởng | Quy chế giải bài tập
Không chấp nhận lời giải copy từ Trợ lý ảo / ChatGPT. Phát hiện 1 câu cũng sẽ bị xóa tài khoản và không được thưởng
Đăng ký tài khoản để nhận Giải thưởng khi trả lời bài tập.
Đăng ký tài khoản để có thể trả lời bài tập này!

Đăng ký qua Facebook hoặc Google:

Hoặc lựa chọn:
Đăng ký bằng email, điện thoại Đăng nhập bằng email, điện thoại
Lazi.vn