Baif 2, 3 ----- Nội dung dịch tự động từ ảnh ----- Unit 18: What will the weather be like tomorrow?
I. Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác còn lại: 1. A. take B. late C. like D. steak 2. A. winter B. spring C. cold D. hundred
II. Loại từ khác nhóm: 3. A. summer B. cold C. swimming D. volleyball 4. A. play B. badminton C. season D. activity 5. A. cool B. warm C. weather D. hot
III. Chọn đáp án đúng cho mỗi câu dưới đây: 1. She __________ is doing aerobics now. A. are B. does C. is D. has 2. “What __________ sports do you play, Binh?” – “Binh. I play soccer.” A. Where B. Who C. Which D. When 3. “I’m reading books.” 4. “Which __________ do you like?” A. bike B. ride C. go D. like 5. “What’s your favorite __________?” A. weather B. soccer C. bus D. breakfast
6. “What will the weather be like tomorrow?” A. fall B. spring C. winter D. hot