Arrange the words to make sentencesExercise 4: Arrange the words to make sentences. 1. vegetables / fruits / Eating / provide / nutrients / essential/ and/. (Ăn rau và hoa quả cung cấp chất dinh dưỡng cần thiết) ___________________________________________________________________________ 2. because / helps / is / breakfast / Avoid keeping/ important / it / energy levels /maintain / to / throughout / the / day. (Tránh bỏ bữa sáng vì nó quan trọng để giúp duy trì mức năng lượng suốt cả ngày.) ___________________________________________________________________________ ___________________________________________________________________________ 3. Let's / regularly / do exercise / because / it / beneficial / for / is / our / health. (Chúng ta hãy tập thể dục thường xuyên vì nó có lợi cho sức khỏe của chúng ta.) ___________________________________________________________________________ 4. important / is / to /enough sleep / It / because / get / affects / mood / and / energy / it / your/. (Điều quan trọng là phải ngủ đủ giấc vì nó ảnh hưởng đến tâm trạng và năng lượng của bạn.) ___________________________________________________________________________ 5. mind / Would / reducing / you / intake / of / food / processed / because / they / unhealthy / are/your/? (Your intake of processed food: nạp đồ ăn đã chế biến sắn - Bạn có phiền giảm lượng thực phẩm chế biến sẵn không, vì chúng không tốt cho sức khỏe?) ___________________________________________________________________________ ___________________________________________________________________________ |