----- Nội dung dịch tự động từ ảnh ----- Giáo viên Hoàng Văn Tùng THCS Nguyễn Huệ 39. A. police 40. A. angry 41. A. crowded 42. A. danger 43. A. decide B. climbing B. colleague B. drawing B. silver B. ceiling C. worry C. single C. enough C. empty C. prepare C. dying D. exam D. magic D. correct D. surprise