Bỏ căn thức trong các phép tính
----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
53. \(\sqrt{(a-2b)^{2}}\) với \(a \leq 2b\)
54. \(\sqrt{4x^{2}-4xy+y^{2}}\) với \(2x \geq y\)
55. \(\sqrt{(2x-1)^{2}}\) với \(x \geq \frac{1}{2}\)
56. \(\sqrt{(3a-2)^{2}}\) với \(3a \leq 2\)
57. \(\sqrt{(6-9x)^{2}}\) với \(3x \geq 2\)
58. \(\sqrt{25a^{2}-10a+1}\) với \(5a \leq 1\)
59. \(\sqrt{m^{2}+4mn+4n^{2}}\) với \(m \geq -2n\)
60. \(\sqrt{9x^{2}-24xy+16y^{2}}\) với \(3x \leq 4y\)
61. \((\sqrt{2})^{2}\)
62. \((\sqrt{3})^{2}\)
63. \((\sqrt{5})^{2}\)
64. \((\sqrt{4})^{2}\)
65. \((\sqrt{6})^{2}\)
66. \((\sqrt{7})^{2}\)
67. \((\sqrt{8})^{2}\)
68. \((\sqrt{9})^{2}\)
69. \((\sqrt{\frac{1}{2}})^{2}\)
70. \((\sqrt{\frac{1}{3}})^{2}\)