Ông Năm | Chat Online
18/08 15:48:59

Điền từ tạo thành cụm có nghĩa


Giúp mình với 
----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
5/ take ________ of: chăm sóc
6/ do the ________ shopping/ ironing/ gardening: đi mua sắm/ là quần áo/ làm vườn
7/ make ________ a contribution (to): đóng góp
8/ do ________ research: thực hiện nghiên cứu
9/ make ________ the bed: dọn giường
10/ take ________ place: xảy ra
11/ make ________ a difference: tạo ra sự khác biệt, có tác động, có ảnh hưởng
12/ do ________ an assignment: làm bài tập, thực hiện một nhiệm vụ
13/ take ________ action: ra tay hành động
14/ make ________ money: kiếm tiền
15/ take ________ part in: tham gia
16/ become ________ true: trở thành hiện thực/ sự thật
17/ do ________ an experiment: làm thí nghiệm
18/ take ________ an exam: dự thi
19/ make ________ a mess: bày bừa bãi
20/ make ________ progress: tiến bộ
21/ take ________ a course: tham gia một khóa học
22/ make ________ friends: kết bạn
23/ take ________ notes: ghi chú
24/ take ________ of: chú ý
25/ get ________ dressed: mặc quần áo
26/ take ________ one's advice: nghe theo lời khuyên của ai
27/ make ________ a mistake: mắc sai lầm
28/ give ________ a speech: đọc diễn văn
29/ take ________ effect: có tác dụng/ hiệu lực
30/ make ________ noise: làm ồn
31/ come ________ to an agreement: đi tới sự thỏa thuận

EX 2: Choose the best answer A, B, C or D to complete the sentences.
1/ The meeting took almost five hours, so it was...
Bài tập đã có 1 trả lời, xem 1 trả lời ... | Chính sách thưởng | Quy chế giải bài tập
Không chấp nhận lời giải copy từ Trợ lý ảo / ChatGPT. Phát hiện 1 câu cũng sẽ bị xóa tài khoản và không được thưởng
Đăng ký tài khoản để nhận Giải thưởng khi trả lời bài tập.
Đăng ký tài khoản để có thể trả lời bài tập này!

Đăng ký qua Facebook hoặc Google:

Hoặc lựa chọn:
Đăng ký bằng email, điện thoại Đăng nhập bằng email, điện thoại
Lazi.vn