Chọn từ có phần gạch chân có cách phát âm khác những từ còn lại
1.a.path b.tooth c.theme d.though
2.a.proplem b.popular c.convinient d.rod
3.a.whole b.whoop c.whose d.white
4.a.sung b.supper c.supply d.brother
5.a.disturb b.plumb c.climb d.comb
6.a.laughed b.raised c.stopped d.liked
7.a.food b.look c.boot d.afternoon
8.a.where b.here c.chair d.wear
9.a.houses b.faces c.practices d.horses
10.a.compass b.backpack c.valley d.vocabulary