Viết, đọc số (theo mẫu): Số gồm có Viết số Đọc số 5 triệu, 1 trăm nghìn, 3 chục nghìn, 7 nghìn, 6 trăm và 5 đơn vị 5 137 605 năm triệu một trăm ba mươi bảy nghìn sáu trăm linh năm 3 chục nghìn, 7 nghìn, 7 chục và 1 đơn vị 2 triệu, 5 chục nghìn, 8 trăm, 3 chục và 9 đơn vị 8 nghìn, 5 trăm, 6 chục và 1 đơn vị
Viết, đọc số (theo mẫu): Số gồm có | Viết số | Đọc số | 5 triệu, 1 trăm nghìn, 3 chục nghìn, 7 nghìn, 6 trăm và 5 đơn vị | 5 137 605 | năm triệu một trăm ba mươi bảy nghìn sáu trăm linh năm | 3 chục nghìn, 7 nghìn, 7 chục và 1 đơn vị | | | 2 triệu, 5 chục nghìn, 8 trăm, 3 chục và 9 đơn vị | | | 8 nghìn, 5 trăm, 6 chục và 1 đơn vị | | | | |