Viết số và đọc số (theo mẫu) Số gồm Viết số Đọc số 5 chục nghìn, 2 nghìn, 8 trăm, 1 chục và 4 đơn vị 52 814 năm mươi hai nghìn tám trăm mười bốn 3 chục triệu, 8 nghìn, 2 chục và 1 đơn vị ? ? 8 trăm nghìn, 2 chục nghìn, 1 chục và 5 đơn vị ? ? 1 triệu, 2 trăm nghìn, 3 trăm, 2 chục và 4 đơn vị ? ?
Viết số và đọc số (theo mẫu) Số gồm | Viết số | Đọc số | 5 chục nghìn, 2 nghìn, 8 trăm, 1 chục và 4 đơn vị | 52 814 | năm mươi hai nghìn tám trăm mười bốn | 3 chục triệu, 8 nghìn, 2 chục và 1 đơn vị | ? | ? | 8 trăm nghìn, 2 chục nghìn, 1 chục và 5 đơn vị | ? | ? | 1 triệu, 2 trăm nghìn, 3 trăm, 2 chục và 4 đơn vị | ? | ? | | |