Hoàn thành bảng sau
Đọc
Viết
Tám trăm hai mươi hai ki-lô-mét vuông
?
Không phẩy bốn mươi tư ki-lô-mét vuông
728,6 km2
Mười sáu nghìn bốn trăm chín mươi ki-lô-mét vuông
Đăng ký qua Facebook hoặc Google: