Tìm hiểu chú thích và giải thích nghĩa của một số từ ngữ trong văn bản:
- Nước kiệt:
- Phèn:
- Lung, trấp, đìa, bầu:
- Cù lao:
- Giồng:
- Gò:
- Rạch:
- Quốc hồn quốc túy:
- Thời trân:
- Năn lác:
- Lênh loang:
- Lé đé:
- Nước ròng:
- Vọng cổ:
- Gu:
Đăng ký qua Facebook hoặc Google: