Hoàn thành bảng sau (theo mẫu) Số gồm Viết số Đọc số 4 chục nghìn, 2 nghìn, 9 trăm, 5 chục và 1 đơn vị 42 951 Bốn mươi hai nghìn chín trăm năm mươi mốt 2 chục triệu, 6 nghìn, 5 chục và 1 đơn vị ? ? 7 trăm nghìn, 9 chục nghìn, 2 chục và 6 đơn vị ? ? 5 triệu, 3 trăm nghìn, 2 trăm, 9 chục và 1 đơn vị ? ?
Hoàn thành bảng sau (theo mẫu) Số gồm | Viết số | Đọc số | 4 chục nghìn, 2 nghìn, 9 trăm, 5 chục và 1 đơn vị | 42 951 | Bốn mươi hai nghìn chín trăm năm mươi mốt | 2 chục triệu, 6 nghìn, 5 chục và 1 đơn vị | ? | ? | 7 trăm nghìn, 9 chục nghìn, 2 chục và 6 đơn vị | ? | ? | 5 triệu, 3 trăm nghìn, 2 trăm, 9 chục và 1 đơn vị | ? | ? | | |