Exercise 1: Mark the prefix with its suitable root and write the complete words.
(Nối tiền tố với từ gốc thích hợp và viết từ hoàn chỉnh vào chỗ chấm)
1. anti | a. cline |
2. de | b. literate |
3. dis | c. virus |
4. il | d. existent |
5. im | e. mobile |
6. ir | f. important |
7. in | g. regular |
8. un | h. advantage |
9. mis | i. formal |
10. non | k. understand |