Cho bảng số liệu: QUY MÔ GDP THEO GIÁ HIỆN HÀNH VÀ TỐC ĐỘ TĂNG GDP CỦA NHẬT BẢN GIAI ĐOẠN 1961 - 2020 Chỉ tiêu/Năm 1961 1970 1980 1990 2000 2010 2019 2020 GDP (tỉ USD) 53,5 212,6 1105,0 3132,0 4968,4 5759,1 5123,3 5040,1 Tốc độ tăng GDP (%) 12,0 2,5 2,8 4,8 2,7 4,1 0,3 4,5 (Nguồn: Ngân hàng Thế giới, 2022) Nhận xét và giải thích sự thay đổi GDP và tốc độ tăng GDP của Nhật Bản giai đoạn 1961 - 2020.
Cho bảng số liệu: QUY MÔ GDP THEO GIÁ HIỆN HÀNH VÀ TỐC ĐỘ TĂNG GDP CỦA NHẬT BẢN GIAI ĐOẠN 1961 - 2020 Chỉ tiêu/Năm | 1961 | 1970 | 1980 | 1990 | 2000 | 2010 | 2019 | 2020 | GDP (tỉ USD) | 53,5 | 212,6 | 1105,0 | 3132,0 | 4968,4 | 5759,1 | 5123,3 | 5040,1 | Tốc độ tăng GDP (%) | 12,0 | 2,5 | 2,8 | 4,8 | 2,7 | 4,1 | 0,3 | 4,5 | (Nguồn: Ngân hàng Thế giới, 2022) Nhận xét và giải thích sự thay đổi GDP và tốc độ tăng GDP của Nhật Bản giai đoạn 1961 - 2020. | |