Gạch dưới phần nguyên, phần thập phân (theo mẫu). Số thập phân Phần nguyên Phần thập phân 72,035 72,035 72,035 742,5 0,18 10,362
Gạch dưới phần nguyên, phần thập phân (theo mẫu). Số thập phân | Phần nguyên | Phần thập phân | 72,035 | 72,035 | 72,035 | 742,5 | | | 0,18 | | | 10,362 | | | | |