Quan sát hình các con vật ở trang 73, 74 SGK rồi hoàn thành bảng dưới đây.
Tên con vật | Lớp bao phủ cơ thể | Cách di chuyển |
Vỏ cứng | Vảy | Lông vũ | Lông mao | Đi | Bơi | Bay | Trườn |
Con cá rô | | X | | | | X | | |
Con bò | | | | | | | | |
Con tôm | | | | | | | | |
Con chim đại bàng | | | | | | | | |
Con ghẹ | | | | | | | | |
Con hổ | | | | | | | | |
Con gà | | | | | | | | |
Con rắn | | | | | | | | |
Con chim sẻ | | | | | | | | |