Kí tự | Vị trí ngón tay khi gõ phím số | Vị trí ngón tay khi gõ phím Shift |
! | Ngón tay út bàn tay (trái/phải) | Ngón tay út bàn tay (trái/phải) |
^ | Ngón tay trỏ bàn tay (trái/phải) | Ngón tay út bàn tay (trái/phải) |
# | Ngón tay giữa bàn tay (trái/phải) | Ngón tay út bàn tay (trái/phải) |