Viết số, đọc số (theo mẫu). Số gồm có Viết số Đọc số 4 nghìn, 2 trăm, 5 chục và 6 đơn vị 4 256 bốn nghìn hai trăm năm mươi sáu 2 chục nghìn, 7 nghìn, 5 trăm, 4 chục và 4 đơn vị ? ? 8 chục nghìn, 5 trăm, 2 chục và 5 đơn vị ? ? 3 triệu, 2 trăm nghìn, 4 chục nghìn, 6 nghìn, 3 trăm và 4 đơn vị ? ?
Viết số, đọc số (theo mẫu). Số gồm có | Viết số | Đọc số | 4 nghìn, 2 trăm, 5 chục và 6 đơn vị | 4 256 | bốn nghìn hai trăm năm mươi sáu | 2 chục nghìn, 7 nghìn, 5 trăm, 4 chục và 4 đơn vị | ? | ? | 8 chục nghìn, 5 trăm, 2 chục và 5 đơn vị | ? | ? | 3 triệu, 2 trăm nghìn, 4 chục nghìn, 6 nghìn, 3 trăm và 4 đơn vị | ? | ? | | |