| Số gòm | Viết số | Đọc số | |------------------------------------------|------------|------------------------------------------| | 1 triệu, 4 chức nghìn, 7 trăm, 3 chút, 9 đơn vị | 1 040 739 | Một triệu không bảy trăm ba mươi chín | | 2 trăm nghìn, 5 chức nghìn, 2 trăm, 9 đơn vị | 250.209 | Hai trăm năm mươi hai trăm chính | | 8 chức triệu, 9 trăm, 4 chức | 80.000.940 | Tám triệu không chín trăm bốn | | 5 trăm nghìn, 3 nghìn, 8 chức, 6 đơn vị | 503.086 | Năm trăm linh chính tám trăm tám |