Yến Nhi Yến Nhi | Chat Online
11/10 16:46:29

Cho dạng đúng của động từ trong ngoặc


----- Nội dung ảnh -----
Bài 1: Cho dạng đúng của động từ trong ngoặc:

1. I wish he __________ here now. (be)
2. She wishes you __________ better. (feel)
3. I wish that you __________ here yesterday. (be)
4. I wish he __________ work tonight. (finish)
5. We wish you __________ tomorrow. (come)
6. She wishes she __________ the window last night. (open)
7. I wish you __________ earlier yesterday. (leave)
8. Wish they __________ with us last weekend. (come)
9. They wish he __________ with them the next day. (come)
10. They wish we __________ them some food yesterday. (give)
11. We wish you __________ yesterday. (arrive)
12. I wish I __________ the answers. (not lose)
13. You wish you __________ what to do last year. (know)
14. I wish that he __________ us next year. (visit)
15. She wishes that she __________ at home now. (be)
16. I wish I __________ the news. (hear)
17. You wish that he __________ you last week. (help)
18. I wish I __________ the subject more interesting. (find)
19. He always wishes he __________ rich. (be)
20. The boy wishes that he __________ the competition the next day. (win)
21. I wish the weather __________ warmer now. (be)
22. They wish he __________ them next week. (telephone)
23. He wishes you __________ him in the future. (help)
24. She wishes the mail __________ soon. (come)
25. They wish she __________ the arrangements for the meeting next week. (make)
26. We wish they __________ or we will miss the bus. (hurry)
27. You wish the door __________. (open)
28. He wishes he __________ us the book. (show)
29. They wish we __________ for them. (wait)
30. I wish you __________ to me. (to write)
31. She wishes you __________ her. (to join)
32. He wishes he __________ ready. (to be)
33. She wishes she __________ how to sing. (to know)
34. They wish it __________ warmer. (to be)
35. Does he wish he __________ younger? (to be)
36. She wishes she __________ the arrangements earlier. (make)
37. They wish they __________ the appointment. (not forget)
38. We wish it __________ yesterday. (not snow)
39. We always wish we __________ fluent in other languages. (be)
Bài tập đã có 2 trả lời, xem 2 trả lời ... | Chính sách thưởng | Quy chế giải bài tập
Không chấp nhận lời giải copy từ Trợ lý ảo / ChatGPT. Phát hiện 1 câu cũng sẽ bị xóa tài khoản và không được thưởng
Đăng ký tài khoản để nhận Giải thưởng khi trả lời bài tập.
Đăng ký tài khoản để có thể trả lời bài tập này!

Đăng ký qua Facebook hoặc Google:

Hoặc lựa chọn:
Đăng ký bằng email, điện thoại Đăng nhập bằng email, điện thoại
Lazi.vn