----- Nội dung ảnh ----- **Nhiệt độ trung bình năm và biến độ nhiệt độ năm theo vĩ độ ở bán cầu Bắc**
**(Đơn vị: °C)**
| Vĩ độ | 0° | 10° | 20° | 30° | 40° | 50° | 60° | 70° | 80° | 90° | |---------|-------|-------|--------|-------|-------|-------|--------|-------|-------|-------| | Nhiệt độ trung bình năm | 24,5 | 25,0 | 25,3 | 25,9 | 26,5 | 26,9 | 27,3 | 27,5 | 27,9 | 28,1 | | Biến độ nhiệt năm | 1,8 | 3,3 | 4,1 | 6,1 | 9,3 | 12,3 | 15,3 | 17,7 | 21,0 | 23,7 | | a) Nhiệt độ trung bình năm có giá trị cao nhất. | | b) Biểu đồ độ biến động của nhiệt độ theo vĩ độ ở bán cầu Bắc. |
**II. TRẮC NGHIỆM TRẢ LỜI NGẮN:**
**LUỢNG MƯA CÁC THÁNG NĂM 2022 TẠI VINH**
| Tháng | I | II | III | IV | V | VI | VII | VIII | IX | X | XI | XII | |--------|-------|-------|-------|-------|-------|-------|-------|-------|-------|-------|-------|-------| | Lượng mưa (mm) | 27,4 | 77,2 | 68,8 | 280,7 | 63,8 | 255,6 | 1166,7 | 312,6 | 358,6 | 471 |