đannguyễn | Chat Online
29/10 19:26:08

Sắp xếp lại các từ và cụm từ để tạo thành câu


----- Nội dung ảnh -----
I. Sắp xếp lại các từ và cụm từ để tạo thành câu.

1. eating/ My grandmother/ tofu/ likes/.

2. us/ vitamins/ Coloured vegetables/ a lot of/ provide/.

3. regularly/ John/ does/ stay healthy/ karate/ to/.

4. there/ Are/ protein/ much/ in/ fish/ meat/?

5. on/ causes/ Acne/ usually/ the face/ small, red spots/.

6. acne/ You/ to go to bed/ early/ should/ avoid/.

II. Hoàn thành các câu từ những câu đơn giản đã cho.

1. He is clever. He is active.

➔ He is clever and _________________________________.

2. I wash my face. I brush my teeth.

➔ I wash _______________________________________.

3. You shouldn’t eat much fast food. You shouldn’t eat sweetened food.
Bài tập đã có 2 trả lời, xem 2 trả lời ... | Chính sách thưởng | Quy chế giải bài tập
Không chấp nhận lời giải copy từ Trợ lý ảo / ChatGPT. Phát hiện 1 câu cũng sẽ bị xóa tài khoản và không được thưởng
Đăng ký tài khoản để nhận Giải thưởng khi trả lời bài tập.
Đăng ký tài khoản để có thể trả lời bài tập này!

Đăng ký qua Facebook hoặc Google:

Hoặc lựa chọn:
Đăng ký bằng email, điện thoại Đăng nhập bằng email, điện thoại
Lazi.vn