HttvsNtd | Chat Online
11/11 18:34:33

Cho từ trái nghĩa của các từ sau


II- Cho từ trái nghĩa của các từ sau :
11- noisy
1- black
2- heavy
3- strong
4- expensive
5- fat
12- young
13- near
14- front
15- busy
6- long
7- big
8- late
9- wide
10- good
16- cold
17- left
18-full
19- easy
20-tall
Bài tập đã có 2 trả lời, xem 2 trả lời ... | Chính sách thưởng | Quy chế giải bài tập
Không chấp nhận lời giải copy từ Trợ lý ảo / ChatGPT. Phát hiện 1 câu cũng sẽ bị xóa tài khoản và không được thưởng
Đăng ký tài khoản để nhận Giải thưởng khi trả lời bài tập.
Đăng ký tài khoản để có thể trả lời bài tập này!

Đăng ký qua Facebook hoặc Google:

Hoặc lựa chọn:
Đăng ký bằng email, điện thoại Đăng nhập bằng email, điện thoại
Lazi.vn