Đọc | Viết |
Hai phẩy chín mươi năm ki-lô-mét vuông | ….…...…...… |
Sáu mươi phẩy một trăm linh hai héc-ta | ….…...…...… |
Ba trăm linh bảy phẩy bảy trăm tám mươi tư ki-lô-mét vuông | ….…...…...… |
Một nghìn phẩy không trăm linh hai héc-ta | ….…...…...… |
Tám mươi chín phẩy một héc-ta | ….…...…...… |