Viết mỗi chữ số của một số thập phân vào một ô trống ở “hàng” thích hợp
Số thập phân | Hàng nghìn | Hàng trăm | Hàng chục | Hàng đơn vị | Hàng phần mười | Hàng phần trăm | Hàng phần nghìn |
62,568 | | | 6 | 2 | 5 | 6 | 8 |
197,34 | ......... | ......... | ......... | ......... | ......... | ......... | ......... |
852,06 | ......... | ......... | ......... | ......... | ......... | ......... | ......... |
1954,112 | ......... | ......... | ......... | ......... | ......... | ......... | ......... |
931,08 | ......... | ......... | ......... | ......... | ......... | ......... | ......... |