Viết mỗi chữ số của một số thập phân vào một ô trống ở hàng thích hợp (theo mẫu):
Số thập phân | Hàng nghìn | Hàng trăm | Hàng chục | Hàng đơn vị | Hàng phần mười | Hàng phần trăm | Hàng phần nghìn |
56,64 | | | 5 | 6 | 6 | 4 | |
100,01 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
34,649 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
2450,864 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |