Chia những từ sau theo nhóm
Cake ( bánh)
Chopstick (dua)
Cup (coc)
Cupboard ( tủ, chạn)
Dish ( đĩa)
Drop (giot)
Fan (quat)
Flour ( bột)
Fruit ( hoa quả)
Glass (ly)
Heat ( nhiệt)
Information (thông tin)
Kitchen ( phòng bếp)
Lemonade ( nước chanh)
Milk ( sữa)
Money ( tiền)
News ( tin tức)
Nature ( tự nhiên)
Noodle (mi)
Person ( người)
Rice (gao)
Salt ( muối)
Sugar (duròng)
Tomato ( cà chua)
(
Vegetable (rau)
Wine ( rượu)