Hoàn thiện cách tra nghĩa từ tự hào.
tốt đẹp, ư, trên, t, kiêu căng, tự phụ, hài lòng, hãnh diện, dưới, tự hào
Bước 1: Dò trang có chữ cái "…………..".
Bước 2: Dò từ ………….. xuống ………….. theo thứ tự đến chữ cái "………….." và tìm đến từ "…………..".
Bước 3: Đọc phần giải thích nghĩa của từ: Lấy làm ………….. về cái ………….. mà mình có.