Hoàn thiện cách tra nghĩa từ tự hào.
tốt đẹp, ư, trên, t, kiêu căng, tự phụ, hài lòng, hãnh diện, dưới, tự hào
Bước 1: Dò trang có chữ cái "…………..".
Bước 2: Dò từ ………….. xuống ………….. theo thứ tự đến chữ cái "………….." và tìm đến từ "…………..".
Bước 3: Đọc phần giải thích nghĩa của từ: Lấy làm ………….. về cái ………….. mà mình có.
Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
Đáp án:
Hoàn thiện cách tra nghĩa từ tự hào.
Bước 1: Dò trang có chữ cái "t".
Bước 2: Dò từ trên xuống dưới theo thứ tự đến chữ cái "ư" và tìm đến từ "tự hào".
Bước 3: Đọc phần giải thích nghĩa của từ: Lấy làm hài lòng, hãnh diện về cái tốt đẹp mà mình có.
Hướng dẫn giải:
Đọc đoạn văn và tìm từ phù hợp:
Hoàn thiện cách tra nghĩa từ tự hào.
Bước 1: Dò trang có chữ cái "t".
Bước 2: Dò từ trên xuống dưới theo thứ tự đến chữ cái "ư" và tìm đến từ "tự hào".
Bước 3: Đọc phần giải thích nghĩa của từ: Lấy làm hài lòng, hãnh diện về cái tốt đẹp mà mình có.
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |