Fill in the missing preposition in, on, at
----- Nội dung ảnh -----
**Giới từ chỉ thời gian**
- **in** + mùa (vào mùa hè)
- **in** + tháng (vào tháng Hai)
- **in** + năm (vào năm 2020)
- **in** buổi sáng, buổi chiều, buổi tối
- **on** + ngày, ngày tháng
- vào thứ Hai, vào thứ Ba...
- vào ngày 16 tháng Hai
- vào Chủ nhật, ngày 19 tháng 4, 2020
- vào ngày Lễ Phục sinh
- **at** + thời gian
- vào lúc 8 giờ
- vào ngày lễ (vào Giáng sinh)
- vào buổi trưa, vào ban đêm, vào cuối tuần, vào bữa sáng
**Điền vào giới từ còn thiếu in, on, at:**
- **June**
- **9 o'clock**
- **Wednesday**
- **2013**
- **the morning**
- **night**
- **Thursday**
- **November**
- **the 15th of June**
- **the weekend**
- **the afternoon**
- **March**
- **half past six**
- **the 2nd of July**
- **12:00**
- **Saturday**
- **winter**
- **the evening**
- **half past eleven**
- **1991**
- **Friday, April 17, 2020**
- **Halloween**
- **spring**
- **9:15**
- **autumn**
- **Sunday**
- **December**
- **Christmas Day**