Thu gọn, tìm bậc, hệ số cao nhất và hệ số tự do của các đa thức sau
----- Nội dung ảnh -----
Bài 1: Thu gọn, tìm bậc, hệ số cao nhất và hệ số tự do của các đa thức sau
1) B(x)=3x5+x3−3x5+1
2) B(x)=3x7+x4−3x7+x5+x+4
3) B(x)=15−2x2−3x+2x2−x3+x
4) B(x)=5x6−2x4−3x2−5x5+1
5) B(x)=−2x3−7x3+x2+1
6) B(x)=−5x2+2x3+5x−2
7) B(x)=−2x−x2+4x3+3x2+4−x−5
8) B(x)=−2x3−3x2−3x+7+5x3
9) B(x)=3x2−5x+x2−7
10) B(x)=x3+2x5+x2−2x3−x−1
11) B(x)=3x2−5x+3x4−4x−5
12) B(x)=−2x2−3x3−x4+5+3x2−4x
13) B(x)=−5x3−2x4−8x4+4x−3x3
14) B(x)=2x2+4x3−3x4−4−2x2+5x2−3x+4
15) B(x)=x7−x4+2x3−3x2+5x
16) B(x)=3x5+x2−2x+x
17) B(x)=2x2−3x3−3x4+1+5x3−4x+3
18) B(x)=3x2+3x4+5x2−3x2−5+x
19) B(x)=x7−x4+2x3−3x2+5x
20) B(x)=5x4+3x2+x−7