Đặt câu với các từ sau: Cotton(n) vải cốt tông; Wear our(v) rách
Đặt câu với các từ sau:
Cotton(n) vải cốt tông
Wear our (v) rách
Embrodered(adj) thêu
Style (n) phong cách
Situaation(n) :Trường hợp,tình hình
Economic (adj) Kinh tế,thuộc về kinh tế
Out of fashion(n) lỗi thời
Begin/ Start +to_V / V_ing