So sánh 3^2 và 4^2
Bái 1 : So sá nh
a , 3^2 và 4^2
b, 3^2 +4^2 và ( 3 + 4 ) ^2
c , 13^2 - 9^2 và ( 13 - 9 ) ^2
d , 19 . 21 và 20^2 - 1
Bài 2 : So sánh các số dau , số nào lớn hơn
a , 13^40 và 2^161
b , 5^300 và 3^453
Bài 3 : So sánh các số sau
a , 5^217 và 119^72
b, 9^12 và 27^7
c , 125^80 và 25^118
Bài 4 : So sánh các số sau
a , 72^45 - 72^44 và 72^44 - 72^43
b , 2^500 và 5^200
c , 2^1050 và 5^450
d , 5^2n và 2^5n
Bài 5: So sánh các số sau
a, *^5 và 3.4^7
b , 99^20 và 9999^10
c , 202^303 và 303^202