Viết số thích hợp vào chỗ trống a) 1tấn 126kg =………tấn ; 7kg 18g =……kg
Bài 7 : viết số thích hợp vào chỗ trống
a) 1tấn 126kg =………tấn ; 7kg 18g =……kg
b) 3tấn 12kg= ………tấn; 126g =………kg
c) 5kg 16g =………kg ; 5yến = ………kg
d) 15yến =………kg ; 632kg 206 g = ………kg
e) 10tấn 35kg =………kg ; 143 g =………kg
g) 27kg 168g =………kg ; 503 kg 2g =………kg
h)11kg 789g=.………kg ; 58 tấn 892kg = ………tấn