Dat Gamming | Chat Online
25/03/2020 08:16:35

Tính hợp lí


Bài 1: Tính hợp lí

  1. (-37) + 14 + 26 + 37
  2. (-24) + 6 + 10 + 24
  3. 15 + 23 + (-25) + (-23)
  4. 60 + 33 + (-50) + (-33)
  5. (-16) + (-209) + (-14) + 209
  6. (-12) + (-13) + 36 + (-11)
  7. -16 + 24 + 16 – 34
  8. 25 + 37 – 48 – 25 – 37
  9. 2575 + 37 – 2576 – 29
  10. 34 + 35 + 36 + 37 – 14 – 15 – 16 – 17

Bài 2: Bỏ ngoặc rồi tính

  1. -7264 + (1543 + 7264)
  2. (144 – 97) – 144
  3. (-145) – (18 – 145)
  4. 111 + (-11 + 27)
  5. (27 + 514) – (486 – 73)
  6. (36 + 79) + (145 – 79 – 36)
  7. 10 – [12 – (- 9 - 1)]
  8. (38 – 29 + 43) – (43 + 38)
  9. 271 – [(-43) + 271 – (-17)]
  10. -144 – [29 – (+144) – (+144)]

 

Bài 3: Tính tổng các số nguyên x biết:

  1. -20 < x < 21
  2. -18 ≤ x ≤ 17
  3. -27 < x ≤ 27
  4. │x│≤ 3
  5. │-x│< 5

Bài 4: Tính tổng

  1. 1 + (-2) + 3 + (-4) + . . . + 19 + (-20)
  2. 1 – 2 + 3 – 4 + . . . + 99 – 100
  3. 2 – 4 + 6 – 8 + . . . + 48 – 50
  4. – 1 + 3 – 5 + 7 - . . . . + 97 – 99
  5. 1 + 2 – 3 – 4 + . . . . + 97 + 98 – 99 - 100

 

Bài 5: Tính giá trị của biểu thức

  1. x + 8 – x – 22 với x = 2010
  2. - x – a + 12 + a với x = - 98 ; a = 99
  3. a – m + 7 – 8 + m với a = 1 ; m = - 123
  4. m – 24 – x + 24 + x với x = 37 ; m = 72
  5. (-90) – (y + 10) + 100 với p = -24

Bài 6: Tìm x

  1. -16 + 23 + x = - 16
  2. 2x – 35 = 15
  3. 3x + 17 = 12
  4. │x - 1│= 0
  5. -13 .│x│ = -26

 

Bài 7: Tính hợp lí

  1. 35. 18 – 5. 7. 28
  2. 45 – 5. (12 + 9)
  3. 24. (16 – 5) – 16. (24 - 5)
  4. 29. (19 – 13) – 19. (29 – 13)
  5. 31. (-18) + 31. ( - 81) – 31
  6. (-12).47 + (-12). 52 + (-12)
  7. 13.(23 + 22) – 3.(17 + 28)
  8. -48 + 48. (-78) + 48.(-21)

Bài 8: Tính

  1. (-6 – 2). (-6 + 2)
  2. (7. 3 – 3) : (-6)
  3. (-5 + 9) . (-4)
  4. 72 : (-6. 2 + 4)
  5. -3. 7 – 4. (-5) + 1
  6. 18 – 10 : (+2) – 7
  7. 15 : (-5).(-3) – 8
  8. (6. 8 – 10 : 5) + 3. (-7)

 

Bài 9: So sánh

  1. (-99). 98 . (-97) với 0
  2. (-5)(-4)(-3)(-2)(-1) với 0
  3. (-245)(-47)(-199) với 123.(+315)
  4. 2987. (-1974). (+243). 0 với 0
  5. (-12).(-45) : (-27) với │-1│

Bài 10: Tính giá trị của biểu thức

  1. (-25). ( -3). x với x = 4
  2. (-1). (-4) . 5 . 8 . y với y = 25
  3. (2ab2) : c với a = 4; b = -6; c = 12
  4. [(-25).(-27).(-x)] : y với x = 4; y = -9
  5. (a2 - b2) : (a + b) (a – b) với a = 5; b = 3

Bài 13: Tìm x:

  1. (2x – 5) + 17 = 6
  2. 10 – 2(4 – 3x) = -4
  3. - 12 + 3(-x + 7) = -18
  4. 24 : (3x – 2) = -3
  5. -45 : 5.(-3 – 2x) = 3

Bài 14: Tìm x

  1. x.(x + 7) = 0
  2. (x + 12).(x-3) = 0
  3. (-x + 5).(3 – x ) = 0
  4. x.(2 + x).( 7 – x) = 0
  5. (x - 1).(x +2).(-x -3) = 0

 

Bài 15: Tìm

  1. Ư(10) và B(10)
  2. Ư(+15) và B(+15)
  3. Ư(-24) và B(-24)
  4. ƯC(12; 18)
  5. ƯC(-15; +20)

Bài 16: Tìm x biết

  1. 8 ​ x và x > 0
  2. 12 ​ x và x < 0
  3. -8 ​ x và 12 ​ x
  4. x ​ 4 ; x ​ (-6) và -20 < x < -10
  5. x ​ (-9) ; x ​ (+12) và 20 < x < 50

 

Bài 17: Viết dười dạng tích các tổng sau:

  1. ab + ac
  2. ab – ac + ad
  3. ax – bx – cx + dx
  4. a(b + c) – d(b + c)
  5. ac – ad + bc – bd
  6. ax + by + bx + ay

Bài 18: Chứng tỏ

  1. (a – b + c) – (a + c) = -b
  2. (a + b) – (b – a) + c = 2a + c
  3. - (a + b – c) + (a – b – c) = -2b
  4. a(b + c) – a(b + d) = a(c – d)
  5. a(b – c) + a(d + c) = a(b + d)

 

Bài 19: Tìm a biết

  1. a + b – c = 18 với b = 10 ; c = -9
  2. 2a – 3b + c = 0 với b = -2 ; c = 4
  3. 3a – b – 2c = 2 với b = 6 ; c = -1
  4. 12 – a + b + 5c = -1 với b = -7 ; c = 5
  5. 1 – 2b + c – 3a = -9 với b = -3 ; c = -7

Bài 20: Sắp xếp theo thứ tự

* tăng dần

  1. 7; -12 ; +4 ; 0 ; │-8│; -10; -1
  2. -12; │+4│; -5 ; -3 ; +3 ; 0 ; │-5│

* giảm dần

  1. +9 ; -4 ; │-6│; 0 ; -│-5│; -(-12)
  2. -(-3) ; -(+2) ; │-1│; 0 ; +(-5) ; 4 ; │+7│; -8

 

Bài 23:

Tìm số nguyên n sao cho n + 2 chia hết cho n – 3

Bài tập chưa có câu trả lời nào. Rất mong nhận được trả lời của bạn! | Chính sách thưởng | Quy chế giải bài tập
Không chấp nhận lời giải copy từ Trợ lý ảo / ChatGPT. Phát hiện 1 câu cũng sẽ bị xóa tài khoản và không được thưởng
Đăng ký tài khoản để nhận Giải thưởng khi trả lời bài tập.
Đăng ký tài khoản để có thể trả lời bài tập này!

Đăng ký qua Facebook hoặc Google:

Hoặc lựa chọn:
Đăng ký bằng email, điện thoại Đăng nhập bằng email, điện thoại
Lazi.vn