PHƯƠNG TRÌNH CHỨA ẨN Ở MẪU Bài 1. Giải các phương trình chứa ẩn ở mẫu sau: a) 0 x 3x 7x 10 2 b) 0 2x 1 4x 17 2 c) x 2 x x 4 x 6 d) 0 x 1 3x 5 x 2 2x 5 1 e) 5 1 3 x 4 x 2 x 2 x 3 f) 1 x 4 x 2 x 2 x 3 g) 2x 3 6x 1 x 7 3x 2 h) x 4 2(x 2) x 2 x 1 x 2 x 1 2 2 i) x 1 5(x 1) x 1 2x 1 j) 2 4 x 5x 2 x 2 x x 2 x 1 k) x 4 2(x 11) x 2 3 2 x x 2 2 l) x 2 x 1 x 1 x 1 x x 2 x 1 x 1 2 m) x 1 4 x 1 x 1 x 1 x 1 2 n) 6(x 5) 7 50 2x 15 4(x 5) 3 2 o) 4 8x 1 8x 6x 3 2x 3(1 4x ) 8x 2 2 p) x 9 6 2x 7 1 (x 3)(2x 7) 13 2 Bài 2. Giải các phương trình chứa ẩn ở mẫu sau: a) x 1 16 x 1 x 1 x 1 x 1 2 b) 0 x 2 x 7 x 2 x 1 x 4 12 2 c) x 2 1 1 8 x 12 3 d) 2x 10x 5 x x 5x x 5 2x 50 x 25 2 2 2 e) x 1 2x x 3 2x 5 x 2x 3 4 2 f) x 2 7 x 1 1 x x 2 3 2 g) x 4 x 3 x 2 x 1 x 6x 8 2 2 h) x 1 1 1 x 3 x x x 1 2 3 2 2 i) x 1 x 2x 2 x 2 x 2 2 j) 0 2 x x 3 x 5x 6 5 2 k) 6 2x x x 2x 3 2x 2x 2 x 2 l) x x 1 2x x 1 3x x 1 1 3 2 2 Bài 3. Giải các phương trình sau: a) 5x 3 2 5x 1 3 25x 20x 3 4 2 b) x 4x 3 2 x 5x 6 1 x 3x 2 1 2 2 2 c) 8x 16 1 4x 8x 5 x 8x 7 2x 4x x 1 2 2 d) 18 1 x 13x 42 1 x 11x 30 1 x 9x 20 1 2 2 2 Bài 4. Tìm các giá trị của a sao cho mỗi biểu thức sau có giá trị bằng 2. a) a 4 2a 3a 2 2 2 b) a 3 a 3 3a 1 3a 1 Bài 5. Tìm x sao cho giá trị của hai biểu thức 3x 2 6x 1 và x 3 2x 5 bằng nhau. Bài 6. Tìm y sao cho giá trị của hai biểu thức y 3 y 1 y 1 y 5 và (y 1)(y 3) 8 bằng nhau