Câu 2 (4đ).Cho bảng số liệu: Sản lượng than toàn thế giới và một số khu vực năm 2000 và 2015.
( đơn vị: triệu tấn)
Năm
Châu Âu
Bắc Mĩ
Châu Á
Các KV còn lại
Toàn thế giới
2000
778
1041
2262
608
4689
2015
626
882
5330
848
7686
a. Vẽ biểu đồ thể hiện cơ cấu sử dụng than của một số khu vực trên thế giới năm 2000 và 2015.
b. Nhận xét và giải thích về cơ cấu sử dụng than của môt số khu vực trên thế giới 2 năm trên?