Mee Phạm | Chat Online
15/07/2020 08:14:55

Đọc các từ sau, chọn từ khác loại với các từ còn lại


Exercise 1: Chọn từ khác loại

1. A. Math      B. Name     C. English      D. Vietnamese

2. A. Where      B. What     C. Why      D. Can

3. A. Country      B. Singapore     C. China      D. Australia

4. A. Cook B.      Play     C. Go      D. Would

5. A. Birthday      B. Monday     C. Friday      D. Thursday

6. A. Was      B. Am     C. Is      D. Are

7. A. On      B. To     C. Be      D. For

8. A. Japanese      B. America     C. Cambodia      D. Malaysia

Exercise 2: Cho dạng đúng của các động từ sau

1. He can (climb) _________________ the trees.

2. When (be) _________________ your birthday?

3. I (stay) _________________ at home yesterday.

4. What ______________ they (do) ______________ now?

5. They (play) _________________ the piano now.

6. Today she (have) _________________ English and history.

7. What day (be) _________________ it today?

8. Tommy and Vicky (be) _________________ from Korea.

Exercise 3: Nối câu hỏi ở cột A với câu trả lời thích hợp ở cột B

AB

1. What is Mr. Long doing?

2. When is his birthday?

3. Where are you from?

4. Where were you yesterday?

5. Can he cook?

6. What is Hanna’s nationality?

7. What do they have on Wednesday?

8. What do you like doing?

a, Yes, he can.

b, I am from Vietnam.

c, I like dancing and singing.

d, His birthday is in October.

e, She is Japanese.

f, I was at home yesterday.

g, He is teaching a lesson.

h, They have Math and PE.

Exercise 4: Hoàn thành hội thoại dựa vào các từ cho trước


do      name      What      an      too

Bob:   Hi. I’m Bob. What’s your (1) ___________?

Clara: My name is Clara. Nice to meet you.

Bob:   Nice to meet you, (2) ___________.

Clara: What is your nationality?

Bob:   I’m American. (3) ___________ about you?

Clara: I’m English. Can you sing (4) ___________ English song?

Bob:   Yes, I can. I can sing and dance. Do you like playing the guitar?

Clara: Yes, I (5) ___________. I want to learn to play it.

Bob:   I can teach you.

Clara: That’s great.

Exercise 5: Sắp xếp các từ để tạo thành câu hoàn chỉnh

1. you/ subjects/ today/ What/ have/ do?

___________________________________________________?

2. Can/ football/ you/ play? 

___________________________________________________?

3. email/ an/ I/ writing/ am.

___________________________________________________. 

4. She/ very/ cooking/ much/ likes.

___________________________________________________. 

Bài tập đã có 4 trả lời, xem 4 trả lời ... | Chính sách thưởng | Quy chế giải bài tập
Không chấp nhận lời giải copy từ Trợ lý ảo / ChatGPT. Phát hiện 1 câu cũng sẽ bị xóa tài khoản và không được thưởng
Đăng ký tài khoản để nhận Giải thưởng khi trả lời bài tập.
Đăng ký tài khoản để có thể trả lời bài tập này!

Đăng ký qua Facebook hoặc Google:

Hoặc lựa chọn:
Đăng ký bằng email, điện thoại Đăng nhập bằng email, điện thoại
Lazi.vn