từ có trong âm ở vị trí khác với các từ còn lại
3. Arespectable B. occasional C. kindergarten D. affectionate
4: A. humanism B. objectively C. philosophy D. forgettable
5: A. stimulate B. surgical C. already D. measurement
6A. canal B. victim C. panic D. trauma
7: A. ordinary B. emphasis C. decompose D. calendar
8: A. relevant B. cognitive C. artistic D. consequence